English | Vietnamese |
---|---|
tomorrow | mai |
tomorrow night | tối mai |
tonight | tối nay |
I want to stay. | Tôi muốn ờ lại. |
I want to stay there. | Tôi muốn ở lại đấy. |
a few days | mấy ngày |
two days | hai ngày |
Why? | Tại sao? |
(general specifier) | cái |
what | gì |
something | cái gì đó |
I want to buy | tôi muốn mua |
I want to go buy something. | Tôi muốn đi mua cái gì đó. |
What do you want to go buy? | Anh muốn đi mua gì? |
hours | giờ |
When? | Bao giờ? |
some | mấy |
At what time? | Vào lúc mấy giờ? |
four hours or five hours | bốn giờ hay năm giờ |
It's now five o'clock. | Bây giờ năm giờ. |
|
|
|