English | Vietnamese |
---|---|
ask | hỏi |
for | cho |
he asked | anh cho hỏi |
are you | anh có phải là |
Are you American? | Anh có phải là người Mỹ không? |
where | ở đâu |
long | lâu |
How long? | Bao lâu? |
little | ít |
one | một |
Vietnamese | Việt |
Vietnamese people | người Việt |
I understand Vietnamese. | Tôi hiểu tiếng Việt. |
You are Vietnamese. | Chị là người Việt. |
I'm not Vietnamese. | Tôi không phải là người Việt. |
a little | một ít |
I understand a little Vietnamese. | Tôi hiểu một ít tiếng Việt. |
think | nghĩ |
friend | bạn |
Friend in america | Người bạn ở Mỹ. |
|
|
|