English |
Vietnamese |
I have
|
tôi có
|
you have
|
anh có
|
much
|
nhiêu
|
How much?
|
Bao nhiêu?
|
How much do you have?
|
Anh có bao nhiêu?
|
right
|
phải
|
understand
|
hiểu
|
I understand.
|
Tôi hiểu.
|
She does not care.
|
Bà không hiêu.
|
She does not speak English.
|
Bà không hiêu tiếng Anh.
|
Do you understand?
|
Ông có hiểu không?
|
Are not. I do not understand.
|
Không. Tôi không hiểu.
|
very good
|
khá lắm
|
I do not understand very well.
|
Tôi hiểu không khá lắm.
|
strong
|
khỏe
|
How are you sir?
|
Ông có khỏe khong?
|
I'm fine.
|
Tôi khỏe lắm.
|
I'm fine, thank you sir.
|
Tôi khỏe lắm, cám ơn ông.
|
Not very fine.
|
Không khỏe lắm.
|
You did not understand sir.
|
Ông không hiểu.
|