English | Vietnamese |
---|---|
children | con |
And you? | Còn ông? |
have | có |
yes / still | có / còn |
rather | khá |
well | lắm |
very good | khá lắm |
Thank you | cám ơn |
Thank you. | Cám ơn anh. |
city | thành phố |
time | thời gian |
language | tiếng |
I say | tôi nói |
I speak Ang. | tôi nói tiếng Ang. |
want | muốn |
to drink | uống |
I do not want to drink. | Tôi không muốn uống. |
with her | với bà |
in English | bằng tiếng Anh |
|
|
|