English |
Vietnamese |
place
|
chỗ
|
in my place
|
ở chỗ tôi
|
sixteen
|
mười sáu
|
sixty
|
sáu mươi
|
I have been here for a few days.
|
Tôi ở đây mấy ngày rồi.
|
hotel
|
khách sạn
|
Hoan Kiem
|
Hoàn Kiếm
|
I am in Hoan Kiem Hotel.
|
Tôi ở khách sạn Hoàn Kiếm.
|
Peace (hotel name)
|
Hòa Bình
|
I have to go.
|
Tôi phải đi.
|
I have to go to Hoa Binh Hotel.
|
Tôi phải đi đến khách sạn Hòa Bình.
|
which way?
|
đường nào?
|
Which way do I have to go?
|
Tôi phải đi đường nào?
|
You have to go over there.
|
Anh phải đi đường kia.
|
At what time?
|
Vào lúc mấy giờ?
|
At eleven o'clock.
|
Vào lúc mười mọt giờ.
|
How much does it cost?
|
Giá bao nhiêu?
|
Going to Hanoi by plane -
|
Đi Hà Nội bằng máy bay --
|
takes how long?
|
mất bao lâu?
|