English |
Vietnamese |
At what time?
|
Vào lúc mấy giờ?
|
At four o'clock.
|
Vào lúc bốn giờ.
|
How many children do you have?
|
Chị được mấy cháu?
|
alcohol
|
rượu
|
wine
|
rượu vang
|
cup
|
cốc
|
two glasses of wine
|
hai cốc rượu vang
|
so
|
thế
|
like
|
thích
|
Do you like wine?
|
Chị có thích rượu vang không?
|
Me too.
|
Tôi cũng thế.
|
Hanoi
|
Hà Nội
|
Minh
|
Minh
|
Ho Chi Minh
|
Hồ Chí Minh
|
Sea Oats (restaurant name)
|
Hải Yến
|
Hai Yen Restaurant
|
hiệu ăn Hải Yến
|
already (past tense particle)
|
đã
|
Haven't you gone?
|
Anh chị đã đi chưa?
|
I have not bought anything yet.
|
Tôi chưa mua gì.
|