English |
Vietnamese |
over there
|
ở đằng kia
|
Who's over there?
|
Ai ở đằng kia?
|
My wife is over there.
|
Vợ tôi ở đằng kia.
|
her husband
|
chồng chị
|
yesterday morning
|
sáng hôm qua
|
he
|
ông ấy
|
He went to Saigon.
|
Ông ấy đi Sài Gòn.
|
by plane
|
bằng máy bay
|
What do you want to go buy?
|
Chị muốn đi mua gì?
|
late
|
muộn
|
later
|
muộn hơn
|
you want to / later
|
chị muốn /muộn hơn
|
too late
|
muộn quá
|
already
|
rồi
|
What time is it?
|
Bây giờ mấy giờ rồi?
|
It's seven o'clock.
|
Bây giờ bảy giờ.
|
a little later
|
tí nữa
|
not yet
|
chưa
|
I don't yet want to buy anything.
|
Tôi chưa muốn mua gì.
|
I want to drink a little latter.
|
Tí nữa tôi muốn uống.
|