Reading Lesson 1
|
|
English | Vietnamese |
---|---|
three | ba |
grandmother | bà |
was | là |
big | to |
she | cô |
I | tôi |
still | còn |
And she? | Còn bà? |
he | ông |
grandparents | ông bà |
brother | anh |
You are | anh là |
are not | không |
Thank you | ơn |
Yes | vâng |
go | đi |
Hello | chào |
Hello Mrs. | Chào bà. |
three beer | ba bia |
Hello my lady, I go. | Chào bà, tôi đi. |
Reading Lesson 2
|
|
English | Vietnamese |
children | con |
And you? | Còn ông? |
have | có |
yes / still | có / còn |
rather | khá |
well | lắm |
very good | khá lắm |
Thank you | cám ơn |
Thank you. | Cám ơn anh. |
city | thành phố |
time | thời gian |
language | tiếng |
I say | tôi nói |
I speak Ang. | tôi nói tiếng Ang. |
want | muốn |
to drink | uống |
I do not want to drink. | Tôi không muốn uống. |
with her | với bà |
in English | bằng tiếng Anh |
Reading Lesson 3
|
|
English | Vietnamese |
I have | tôi có |
you have | anh có |
much | nhiêu |
How much? | Bao nhiêu? |
How much do you have? | Anh có bao nhiêu? |
right | phải |
understand | hiểu |
I understand. | Tôi hiểu. |
She does not care. | Bà không hiêu. |
She does not speak English. | Bà không hiêu tiếng Anh. |
Do you understand? | Ông có hiểu không? |
Are not. I do not understand. | Không. Tôi không hiểu. |
very good | khá lắm |
I do not understand very well. | Tôi hiểu không khá lắm. |
strong | khỏe |
How are you sir? | Ông có khỏe khong? |
I'm fine. | Tôi khỏe lắm. |
I'm fine, thank you sir. | Tôi khỏe lắm, cám ơn ông. |
Not very fine. | Không khỏe lắm. |
You did not understand sir. | Ông không hiểu. |
Reading Lesson 4
|
|
English | Vietnamese |
language | tiếng |
in English | bằng tiếng Anh |
Russia | nga |
people | ngưới |
seven | bảy |
seven people | bảy người |
America | Mỹ |
American | người Mỹ |
I'm American. | Tôi là người Mỹ. |
she is not | bà không phải là |
She is not American. | Bà không phải là người Mỹ. |
here | đây |
here | ở đây |
there | ở đấy |
means | nghĩa |
money | tiền |
Trang Tien | Tràng Tiền |
Trang Tien Street | phố Tràng Tiền |
Trang Tien street is not here. | Phố Tràng Tiền không phải ở đây. |
What does it mean? | Nghĩa là gì? |
Reading Lesson 5
|
|
English | Vietnamese |
ask | hỏi |
for | cho |
he asked | anh cho hỏi |
are you | anh có phải là |
Are you American? | Anh có phải là người Mỹ không? |
where | ở đâu |
long | lâu |
How long? | Bao lâu? |
little | ít |
one | một |
Vietnamese | Việt |
Vietnamese people | người Việt |
I understand Vietnamese. | Tôi hiểu tiếng Việt. |
You are Vietnamese. | Chị là người Việt. |
I'm not Vietnamese. | Tôi không phải là người Việt. |
a little | một ít |
I understand a little Vietnamese. | Tôi hiểu một ít tiếng Việt. |
think | nghĩ |
friend | bạn |
Friend in america | Người bạn ở Mỹ. |
Reading Lesson 6
|
|
English | Vietnamese |
star | sao |
far | xa |
it's so far | xa lắm |
error | lỗi |
please | xin |
Sorry. | Xin lỗi chị. |
know | biết |
I know Vietnamese. | Tôi biết tiếng Việt. |
I say a little. | Tôi nói một ít. |
Tao | Đạo |
Order | Hưng |
Bare | Trần |
Tran Hung Dao Street | phố Trần Hưng Đạo |
Where is Tran Hung Dao Street? | Phố Trần Hưng Đạo ở đâu? |
America Magazine | báo Mỹ |
Vietnamese Newspaper | báo Việt |
open door | mở cửa |
store | cửa hàng |
Are the stores open? | Các cửa hàng có mở cửa không? |
I do not know. | Tôi không biết. |
Reading Lesson 7
|
|
English | Vietnamese |
or | hay |
two | hai |
and / or two | hay / hai |
two or three? | hai hay ba? |
fifty | mươi |
private / four | tư |
twenty four | hai mươi tư |
or twenty-one? | hay hai mươi mốt? |
I have a little. | Tôi có một ít. |
later | sau đó |
sixty one | sáu mươi mốt |
sixty nine | sáu mươi chín |
sixteen | mười sáu |
sixteen / sixty | mười sáu / sáu mươi |
day | ngày |
tomorrow | ngày mai |
thousand | nghìn |
food shop / restaurant | hiệu ăn |
Where's the restaurant? | Hiệu ăn ở đâu? |
I do not understand. | Tôi không hiểu. |
Reading Lesson 8
|
|
English | Vietnamese |
tomorrow | mai |
tomorrow night | tối mai |
tonight | tối nay |
I want to stay. | Tôi muốn ờ lại. |
I want to stay there. | Tôi muốn ở lại đấy. |
a few days | mấy ngày |
two days | hai ngày |
Why? | Tại sao? |
(general specifier) | cái |
what | gì |
something | cái gì đó |
I want to buy | tôi muốn mua |
I want to go buy something. | Tôi muốn đi mua cái gì đó. |
What do you want to go buy? | Anh muốn đi mua gì? |
hours | giờ |
When? | Bao giờ? |
some | mấy |
At what time? | Vào lúc mấy giờ? |
four hours or five hours | bốn giờ hay năm giờ |
It's now five o'clock. | Bây giờ năm giờ. |
Reading Lesson 9
|
|
English | Vietnamese |
over there | ở đằng kia |
Who's over there? | Ai ở đằng kia? |
My wife is over there. | Vợ tôi ở đằng kia. |
her husband | chồng chị |
yesterday morning | sáng hôm qua |
he | ông ấy |
He went to Saigon. | Ông ấy đi Sài Gòn. |
by plane | bằng máy bay |
What do you want to go buy? | Chị muốn đi mua gì? |
late | muộn |
later | muộn hơn |
you want to / later | chị muốn /muộn hơn |
too late | muộn quá |
already | rồi |
What time is it? | Bây giờ mấy giờ rồi? |
It's seven o'clock. | Bây giờ bảy giờ. |
a little later | tí nữa |
not yet | chưa |
I don't yet want to buy anything. | Tôi chưa muốn mua gì. |
I want to drink a little latter. | Tí nữa tôi muốn uống. |
Reading Lesson 10
|
|
English | Vietnamese |
At what time? | Vào lúc mấy giờ? |
At four o'clock. | Vào lúc bốn giờ. |
How many children do you have? | Chị được mấy cháu? |
alcohol | rượu |
wine | rượu vang |
cup | cốc |
two glasses of wine | hai cốc rượu vang |
so | thế |
like | thích |
Do you like wine? | Chị có thích rượu vang không? |
Me too. | Tôi cũng thế. |
Hanoi | Hà Nội |
Minh | Minh |
Ho Chi Minh | Hồ Chí Minh |
Sea Oats (restaurant name) | Hải Yến |
Hai Yen Restaurant | hiệu ăn Hải Yến |
already (past tense particle) | đã |
Haven't you gone? | Anh chị đã đi chưa? |
I have not bought anything yet. | Tôi chưa mua gì. |
Reading Lesson 11
|
|
English | Vietnamese |
place | chỗ |
in my place | ở chỗ tôi |
sixteen | mười sáu |
sixty | sáu mươi |
I have been here for a few days. | Tôi ở đây mấy ngày rồi. |
hotel | khách sạn |
Hoan Kiem | Hoàn Kiếm |
I am in Hoan Kiem Hotel. | Tôi ở khách sạn Hoàn Kiếm. |
Peace (hotel name) | Hòa Bình |
I have to go. | Tôi phải đi. |
I have to go to Hoa Binh Hotel. | Tôi phải đi đến khách sạn Hòa Bình. |
which way? | đường nào? |
Which way do I have to go? | Tôi phải đi đường nào? |
You have to go over there. | Anh phải đi đường kia. |
At what time? | Vào lúc mấy giờ? |
At eleven o'clock. | Vào lúc mười mọt giờ. |
How much does it cost? | Giá bao nhiêu? |
Going to Hanoi by plane - | Đi Hà Nội bằng máy bay -- |
takes how long? | mất bao lâu? |
|
|
|